Có 2 kết quả:

提名 đề danh題名 đề danh

1/2

đề danh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiến cử
2. chỉ định, bổ nhiệm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viết tên. Ghi tên.